Có 2 kết quả:

千变万化 qiān biàn wàn huà ㄑㄧㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄨㄢˋ ㄏㄨㄚˋ千變萬化 qiān biàn wàn huà ㄑㄧㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄨㄢˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) countless changes
(2) constant permutation

Từ điển Trung-Anh

(1) countless changes
(2) constant permutation